Bước tới nội dung

squeegee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈskwi.ˌdʒi/
Hoa Kỳ

Danh từ

squeegee /ˈskwi.ˌdʒi/

  1. Chổi cao su (quét sàn tàu).
  2. Ống lăn (bằng cao su để dán ảnh).

Ngoại động từ

squeegee ngoại động từ /ˈskwi.ˌdʒi/

  1. Quét bằng chổ cao su.
  2. Lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt).

Chia động từ

Tham khảo