Bước tới nội dung

stabilize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

stabilize ngoại động từ /ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho vững vàng; bình ổn, làm ổn định.
  2. Lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thủy, đuôi máy bay).

Chia động từ

Đồng nghĩa

Tham khảo