stacked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstæ.kəd/
Động từ
[sửa]stacked
Chia động từ
[sửa]stack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stack | |||||
Phân từ hiện tại | stacking | |||||
Phân từ quá khứ | stacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stack | stack hoặc stackest¹ | stacks hoặc stacketh¹ | stack | stack | stack |
Quá khứ | stacked | stacked hoặc stackedst¹ | stacked | stacked | stacked | stacked |
Tương lai | will/shall² stack | will/shall stack hoặc wilt/shalt¹ stack | will/shall stack | will/shall stack | will/shall stack | will/shall stack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stack | stack hoặc stackest¹ | stack | stack | stack | stack |
Quá khứ | stacked | stacked | stacked | stacked | stacked | stacked |
Tương lai | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stack | — | let’s stack | stack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]stacked /ˈstæ.kəd/
Tham khảo
[sửa]- "stacked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)