Bước tới nội dung

stacked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæ.kəd/

Động từ

[sửa]

stacked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của stack

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stacked /ˈstæ.kəd/

  1. (Nghĩa mỹ, từ lóng) ) đàn ngực nở.

Tham khảo

[sửa]