Bước tới nội dung

starkness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːrk.nəs/

Danh từ

[sửa]

starkness /ˈstɑːrk.nəs/

  1. Sự khắc nghiệt; sự ảm đạm.
  2. Bình dị, không điểm, thẳng thắn.
  3. ((từ cổ, nghĩa cổ)) Cứng đờ, cứng nhắc.
  4. Hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực.
  5. (Thơ) Mạnh mẽ, quả quyết.
  6. (Mỹ) Lộ hẳn ra, nổi bật ra.
  7. (Mỹ) Hoang vắng, trơ trụi.
  8. (Mỹ) Trần như nhộng.

Tham khảo

[sửa]