Bước tới nội dung

startle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːr.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

startle /ˈstɑːr.tᵊl/

  1. Sự giật mình; cái giật mình.
  2. Điều làm giật mình.

Ngoại động từ

[sửa]

startle ngoại động từ /ˈstɑːr.tᵊl/

  1. Làm giật mình, làm hoảng hốt.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

startle nội động từ /ˈstɑːr.tᵊl/

  1. Giật nảy mình.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]