stickler
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɪ.kə.lɜː/
Danh từ[sửa]
stickler /ˈstɪ.kə.lɜː/
- (+ for) Người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì).
- to be a great stickler for precision — là người rất chặt chẽ về sự chính xác
- Người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker).
Tham khảo[sửa]
- "stickler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)