stink
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstɪŋk/
| [ˈstɪŋk] |
Danh từ
stink /ˈstɪŋk/
- Mùi hôi thối.
- (Số nhiều) (từ lóng) hoá học
- tự nhiên học.
Thành ngữ
Nội động từ
stink nội động từ stank, stunk; stunk /ˈstɪŋk/
Ngoại động từ
stink ngoại động từ /ˈstɪŋk/
- (Thường + up) làm thối um.
- (Từ lóng) Nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy.
- he can stink it a kilometer off — xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stink”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)