stirring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈstɝɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈstɜːɹɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Động từ
[sửa]stirring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của stir.
Tính từ
[sửa]stirring
- Sôi nổi.
- stirring times — thời đại sôi nổi
- to lead a stirring life — sống một cuộc đời sôi nổi
- Kích thích, khích động.
- Gây xúc động.
- a stirring speech — bài diễn văn làm mọi người phải xúc động
Tham khảo
[sửa]- "stirring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)