Bước tới nội dung

stirring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

stirring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stir.

Tính từ

[sửa]

stirring

  1. Sôi nổi.
    stirring times — thời đại sôi nổi
    to lead a stirring life — sống một cuộc đời sôi nổi
  2. Kích thích, khích động.
  3. Gây xúc động.
    a stirring speech — bài diễn văn làm mọi người phải xúc động

Tham khảo

[sửa]