stood
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
poor | present | water | hạng 260: stood | large | within | room |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstʊd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈstʊd] |
Nội động từ
[sửa]stood nội động từ
Chia động từ
[sửa]stand
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stand | |||||
Phân từ hiện tại | standing | |||||
Phân từ quá khứ | stood | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stand | stand hoặc stood¹ | stands hoặc stood¹ | stand | stand | stand |
Quá khứ | stood | stood hoặc stoodst¹ | stood | stood | stood | stood |
Tương lai | will/shall² stand | will/shall stand hoặc wilt/shalt¹ stand | will/shall stand | will/shall stand | will/shall stand | will/shall stand |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stand | stand hoặc stood¹ | stand | stand | stand | stand |
Quá khứ | stood | stood | stood | stood | stood | stood |
Tương lai | were to stand hoặc should stand | were to stand hoặc should stand | were to stand hoặc should stand | were to stand hoặc should stand | were to stand hoặc should stand | were to stand hoặc should stand |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stand | — | let’s stand | stand | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)