stuffing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstə.fiɳ/
Động từ
[sửa]stuffing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stuff" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]stuff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stuff | |||||
Phân từ hiện tại | stuffing | |||||
Phân từ quá khứ | stuffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stuff | stuff hoặc stuffest¹ | stuffs hoặc stuffeth¹ | stuff | stuff | stuff |
Quá khứ | stuffed | stuffed hoặc stuffedst¹ | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed |
Tương lai | will/shall² stuff | will/shall stuff hoặc wilt/shalt¹ stuff | will/shall stuff | will/shall stuff | will/shall stuff | will/shall stuff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stuff | stuff hoặc stuffest¹ | stuff | stuff | stuff | stuff |
Quá khứ | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed |
Tương lai | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stuff | — | let’s stuff | stuff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]stuffing /ˈstə.fiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "stuffing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)