Bước tới nội dung

stupefy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstuː.pə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

stupefy ngoại động từ /ˈstuː.pə.ˌfɑɪ/

  1. Làm cho u mê đần độn.
    stupefied with drink — bị rượu làm cho u mê đần độn
  2. Làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc.

Chia động từ

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]