subdued
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]subdued
Chia động từ
[sửa]subdue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to subdue | |||||
Phân từ hiện tại | subdueing | |||||
Phân từ quá khứ | subdued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subdue | subdue hoặc subduest¹ | subdues hoặc subdueth¹ | subdue | subdue | subdue |
Quá khứ | subdued | subdued hoặc subduedst¹ | subdued | subdued | subdued | subdued |
Tương lai | will/shall² subdue | will/shall subdue hoặc wilt/shalt¹ subdue | will/shall subdue | will/shall subdue | will/shall subdue | will/shall subdue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subdue | subdue hoặc subduest¹ | subdue | subdue | subdue | subdue |
Quá khứ | subdued | subdued | subdued | subdued | subdued | subdued |
Tương lai | were to subdue hoặc should subdue | were to subdue hoặc should subdue | were to subdue hoặc should subdue | were to subdue hoặc should subdue | were to subdue hoặc should subdue | were to subdue hoặc should subdue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | subdue | — | let’s subdue | subdue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]subdued
Tham khảo
[sửa]- "subdued", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)