subpoena

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈpi.nə/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

subpoena /sə.ˈpi.nə/

  1. Trát đòi hầu toà.

Ngoại động từ[sửa]

subpoena ngoại động từ /sə.ˈpi.nə/

  1. Đòi ra hầu toà.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]