substantiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syp.stɑ̃.sjɛl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực substantiel
/syp.stɑ̃.sjɛl/
substantiels
/syp.stɑ̃.sjɛl/
Giống cái substantielle
/syp.stɑ̃.sjɛl/
substantielles
/syp.stɑ̃.sjɛl/

substantiel /syp.stɑ̃.sjɛl/

  1. Bổ.
    Aliment substantiel — thức ăn bổ
  2. Phong phú, nội dung.
    Discours substantiel — bài diễn văn có nội dung
  3. Nhiều, lớn, quan trọng.
    Avantages substantiels — lợi nhiều
  4. (Triết học) (thuộc) thực thể.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ yếu, chính.
    Extraire d’un livre ce qu’il y a de plus substantiel — trích những gì là chủ yếu nhất trong một cuốn sách

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]