survival
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɜː.ˈvɑɪ.vəl/
Danh từ
[sửa]survival /sɜː.ˈvɑɪ.vəl/
Thành ngữ
[sửa]- survival of the fittes:
- (Sinh vật học) Sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên.
- Sự khôn sống mống chết.
Tham khảo
[sửa]- "survival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)