sustained
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈsteɪnd/
Động từ
[sửa]sustained
Chia động từ
[sửa]sustain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sustain | |||||
Phân từ hiện tại | sustaining | |||||
Phân từ quá khứ | sustained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sustain | sustain hoặc sustainest¹ | sustains hoặc sustaineth¹ | sustain | sustain | sustain |
Quá khứ | sustained | sustained hoặc sustainedst¹ | sustained | sustained | sustained | sustained |
Tương lai | will/shall² sustain | will/shall sustain hoặc wilt/shalt¹ sustain | will/shall sustain | will/shall sustain | will/shall sustain | will/shall sustain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sustain | sustain hoặc sustainest¹ | sustain | sustain | sustain | sustain |
Quá khứ | sustained | sustained | sustained | sustained | sustained | sustained |
Tương lai | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sustain | — | let’s sustain | sustain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]sustained /sə.ˈsteɪnd/
Tham khảo
[sửa]- "sustained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)