sustaining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈsteɪ.niɳ/

Danh từ[sửa]

sustaining /sə.ˈsteɪ.niɳ/

  1. Sự chống đỡ.

Động từ[sửa]

sustaining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sustain" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

sustaining /sə.ˈsteɪ.niɳ/

  1. (Y học) Tăng lực (thuốc).
  2. Điểm tựa; ổ tựa.
  3. Người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ.

Tham khảo[sửa]