Bước tới nội dung

sustaining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈsteɪ.niɳ/

Danh từ

[sửa]

sustaining /sə.ˈsteɪ.niɳ/

  1. Sự chống đỡ.

Động từ

[sửa]

sustaining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sustain" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sustaining /sə.ˈsteɪ.niɳ/

  1. (Y học) Tăng lực (thuốc).
  2. Điểm tựa; ổ tựa.
  3. Người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ.

Tham khảo

[sửa]