sustaining
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈsteɪ.niɳ/
Danh từ[sửa]
sustaining /sə.ˈsteɪ.niɳ/
- Sự chống đỡ.
Động từ[sửa]
sustaining
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sustain" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
sustain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sustain | |||||
Phân từ hiện tại | sustaining | |||||
Phân từ quá khứ | sustained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sustain | sustain hoặc sustainest¹ | sustains hoặc sustaineth¹ | sustain | sustain | sustain |
Quá khứ | sustained | sustained hoặc sustainedst¹ | sustained | sustained | sustained | sustained |
Tương lai | will/shall² sustain | will/shall sustain hoặc wilt/shalt¹ sustain | will/shall sustain | will/shall sustain | will/shall sustain | will/shall sustain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sustain | sustain hoặc sustainest¹ | sustain | sustain | sustain | sustain |
Quá khứ | sustained | sustained | sustained | sustained | sustained | sustained |
Tương lai | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain | were to sustain hoặc should sustain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sustain | — | let’s sustain | sustain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
sustaining /sə.ˈsteɪ.niɳ/
Tham khảo[sửa]
- "sustaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)