sustaining
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈsteɪ.niɳ/
Danh từ
[sửa]sustaining /sə.ˈsteɪ.niɳ/
- Sự chống đỡ.
Động từ
[sửa]sustaining
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sustain.
Tính từ
[sửa]sustaining /sə.ˈsteɪ.niɳ/
Tham khảo
[sửa]- "sustaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)