sweater
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈswɛ.tɜː/
Danh từ[sửa]
sweater /ˈswɛ.tɜː/
- Người ra nhiều mồ hôi.
- Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân.
- Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay.
Tham khảo[sửa]
- "sweater". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /swi.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sweater /swi.tœʁ/ |
sweaters /swi.tœʁ/ |
sweater gđ /swi.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "sweater". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)