sweater
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈswɛ.tɜː/
Danh từ
sweater /ˈswɛ.tɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sweater”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /swi.tœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| sweater /swi.tœʁ/ |
sweaters /swi.tœʁ/ |
sweater gđ /swi.tœʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sweater”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)