Bước tới nội dung

tarring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑːr.riɳ/

Động từ

[sửa]

tarring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tar" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tarring /ˈtɑːr.riɳ/

  1. Sự tẩm quét nhựa.
  2. Sự rải nhựa; hắc ín (đường sá).

Tham khảo

[sửa]