thư mục
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ˧˧ mṵʔk˨˩ | tʰɨ˧˥ mṵk˨˨ | tʰɨ˧˧ muk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨ˧˥ muk˨˨ | tʰɨ˧˥ mṵk˨˨ | tʰɨ˧˥˧ mṵk˨˨ |
Danh từ[sửa]
thư mục
- Bản kê tên các sách trong một thư viện.
- Danh sách hệ thống hóa những đầu đề các công trình nghiên cứu về một tác gia, một tác phẩm.
Tham khảo[sửa]
- "thư mục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)