Bước tới nội dung

thất lễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 失禮.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰət˧˥ leʔe˧˥tʰə̰k˩˧ le˧˩˨tʰək˧˥ le˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰət˩˩ lḛ˩˧tʰət˩˩ le˧˩tʰə̰t˩˧ lḛ˨˨

Động từ

[sửa]

thất lễ

  1. Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác.
    Thất lễ với khách.
    Thất lễ với thầy giáo.

Tham khảo

[sửa]