thẩm vấn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̰m˧˩˧ vən˧˥ | tʰəm˧˩˨ jə̰ŋ˩˧ | tʰəm˨˩˦ jəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəm˧˩ vən˩˩ | tʰə̰ʔm˧˩ və̰n˩˧ |
Động từ
[sửa]- Nói thẩm phán hỏi bên nguyên và bên bị.
Tham khảo
[sửa]- "thẩm vấn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)