timber
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɪm.bɜː/
![]() | [ˈtɪm.bɜː] |
Danh từ[sửa]
timber /ˈtɪm.bɜː/
- Gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ.
- rough timber — gỗ mới đốn
- squared timber — gỗ đẽo vuông
- Cây gỗ.
- to cut down timber — đẵn gỗ
- Kèo, xà.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì).
Ngoại động từ[sửa]
timber ngoại động từ /ˈtɪm.bɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trồng rừng.
- Cung cấp gỗ.
- Xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ.
- timbered house — nhà bằng gỗ
- Đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng... ).
Nội động từ[sửa]
timber nội động từ /ˈtɪm.bɜː/
Tham khảo[sửa]
- "timber". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)