timber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪm.bɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

timber /ˈtɪm.bɜː/

  1. Gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ.
    rough timber — gỗ mới đốn
    squared timber — gỗ đẽo vuông
  2. Cây gỗ.
    to cut down timber — đẵn gỗ
  3. Kèo, .
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì).

Ngoại động từ[sửa]

timber ngoại động từ /ˈtɪm.bɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trồng rừng.
  2. Cung cấp gỗ.
  3. Xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ.
    timbered house — nhà bằng gỗ
  4. Đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng... ).

Nội động từ[sửa]

timber nội động từ /ˈtɪm.bɜː/

  1. Đốn gỗ.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)