Bước tới nội dung

tinh thạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ tʰa̰ʔjk˨˩tïn˧˥ tʰa̰t˨˨tɨn˧˧ tʰat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ tʰajk˨˨tïŋ˧˥ tʰa̰jk˨˨tïŋ˧˥˧ tʰa̰jk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tinh thạch

  1. Khối khoáng chất nhỏ bé di động trong vũ trụ theo những quỹ đạo nhất định, khi bị hút vào khí quyển của Trái đất thì gây hiện tượng thường gọi là sao đổi ngôi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]