tipped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɪpt/
Động từ
[sửa]tipped
Chia động từ
[sửa]tip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tip | |||||
Phân từ hiện tại | tipping | |||||
Phân từ quá khứ | tipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tip | tip hoặc tippest¹ | tips hoặc tippeth¹ | tip | tip | tip |
Quá khứ | tipped | tipped hoặc tippedst¹ | tipped | tipped | tipped | tipped |
Tương lai | will/shall² tip | will/shall tip hoặc wilt/shalt¹ tip | will/shall tip | will/shall tip | will/shall tip | will/shall tip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tip | tip hoặc tippest¹ | tip | tip | tip | tip |
Quá khứ | tipped | tipped | tipped | tipped | tipped | tipped |
Tương lai | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tip | — | let’s tip | tip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]tipped /ˈtɪpt/
- Bịt đầu.
- tipped cigarettes — thuốc lá đầu lọc
Tham khảo
[sửa]- "tipped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)