tips
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]tips
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của tip
Chia động từ
[sửa]tip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tip | |||||
Phân từ hiện tại | tipping | |||||
Phân từ quá khứ | tipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tip | tip hoặc tippest¹ | tips hoặc tippeth¹ | tip | tip | tip |
Quá khứ | tipped | tipped hoặc tippedst¹ | tipped | tipped | tipped | tipped |
Tương lai | will/shall² tip | will/shall tip hoặc wilt/shalt¹ tip | will/shall tip | will/shall tip | will/shall tip | will/shall tip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tip | tip hoặc tippest¹ | tip | tip | tip | tip |
Quá khứ | tipped | tipped | tipped | tipped | tipped | tipped |
Tương lai | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tip | — | let’s tip | tip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tips | tipset |
Số nhiều | tips | tipsa, tipsene |
tips gđ
- Sự tiên đoán kết quả cuộc đánh cá.
- Jeg fikk et godt tips til hesteveddeløpet i morgen.
- å gjøre alle tips til skamme — Thắng một cách bất ngờ.
- Lời điềm chỉ, mách bảo.
- Han ga politiet et tips om hvor forbryterne befant seg.
- Tiền thưởng riêng, tiền boa.
- Han ga drosjesjåføren ti kroner i tips.
Tham khảo
[sửa]- "tips", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)