Bước tới nội dung

toài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ːj˨˩twaːj˧˧twaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twaːj˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

toài

  1. Nằm sấp tụt từ trên xuống.
    Trên giường toài xuống đất.
  2. Nói áp bụng sát đất .
    Bộ đội bò toài.

Tham khảo

[sửa]