tog
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑːɡ/
Danh từ
[sửa]tog /ˈtɑːɡ/
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]tog ngoại động từ /ˈtɑːɡ/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]tog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tog | |||||
Phân từ hiện tại | togging | |||||
Phân từ quá khứ | togged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tog | tog hoặc toggest¹ | togs hoặc toggeth¹ | tog | tog | tog |
Quá khứ | togged | togged hoặc toggedst¹ | togged | togged | togged | togged |
Tương lai | will/shall² tog | will/shall tog hoặc wilt/shalt¹ tog | will/shall tog | will/shall tog | will/shall tog | will/shall tog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tog | tog hoặc toggest¹ | tog | tog | tog | tog |
Quá khứ | togged | togged | togged | togged | togged | togged |
Tương lai | were to tog hoặc should tog | were to tog hoặc should tog | were to tog hoặc should tog | were to tog hoặc should tog | were to tog hoặc should tog | were to tog hoặc should tog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tog | — | let’s tog | tog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)