Bước tới nội dung

topple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑː.pəl/

Nội động từ

[sửa]

topple nội động từ /ˈtɑː.pəl/

  1. (Thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào.

Ngoại động từ

[sửa]

topple ngoại động từ /ˈtɑː.pəl/

  1. Làm ngã, vật xuống, ngã, lật đổ.
    to topple down the despotic government — lật đổ chính phủ độc tài

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]