Bước tới nội dung

tourner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tourner ngoại động từ /tuʁ.ne/

  1. Tiện.
    Tourner le pied d’une table — tiện chân bàn
  2. Xếp đặt; diễn đạt, trình bày.
    Bien tourner ses phrases — xếp đặt câu hay
    Savoir tourner un compliment — biết cách diễn đạt một lời khen
  3. Quay, xoay.
    Tourner une roue — quay bánh xe
    Tourner la tête — quay đầu
    Tourner un film — quay một phim
    Tourner le visage vers quelqu'un — xoay mặt về phía ai
  4. Giở.
    Tourner la page d’un cahier — giở trang vở
  5. Quấy.
    Tourner une pâte — quấy bột
  6. Đi vòng.
    Tourner une chaîne de montagnes — đi vòng một dãy núi
  7. (Nghĩa bóng) Tránh một khó khăn.
  8. Quay ra, biến thành.
    Tourner une chose en plaisanterie — biến một việc thành chuyện đùa
  9. Suy xét cẩn thận.
    Tourner une affaire en tous sens — suy xét cẩn thận một việc về mọi mặt
    tourner bride — xem bride
    tourner en ridicule — xem ridicule
    tourner la cervelle — xem cervelle
    tourner la page — xem page
    tourner le dos à — xem dos
    tourner les sangs — làm cho sợ hãi; làm cho ngao ngán
    tourner les talons — xem talon
    tourner ses chaussures — làm cho giày vẹt lệch đi

Nội động từ

[sửa]

tourner nội động từ /tuʁ.ne/

  1. Quay xoay.
    La terre tourne autour du soleil — quả đất xung quanh mặt trời
  2. Ngoặt.
    Route qui tourne à l’est — đường ngoặt sang phia đông
  3. Xoay chiều, đổi chiều.
    Le vent a tourné au nord — gió đã đổi chiều sang hướng bắc
  4. Quấn.
    Le foulard tourne autour du cou — khăn quàng quấn quanh cổ
  5. (Điện ảnh) Quay phim, đóng phim.
    L’acteur a bien tourné — diễn viên đóng phim hay
  6. Hỏng đi, trở chua.
    Le lait a tourné — sữa đã trở chua
    Le vin commence à tourner — rượu vang bắt đầu trở chua
  7. Biến thành, chuyển thành, chuyển sang.
    Le temps tourne au froid — thời tiết chuyển sang rét
    La conversation tourne sur la politique étrangère — câu chuyện chuyển sang chính sách đối ngoại
  8. Kết thúc (ra sao).
    Les choses n'ont pas bien tourné — sự việc đã không kết thúc tốt đẹp
    la tête lui tourne — hắn chóng mặt+ (nghĩa bóng) hắn có những ý nghĩ kỳ dị
    la tête me tourne — tôi thấy chóng mặt
    le cœur lui tourne — nó buồn nôn
    le vent a tourné — (nghĩa bóng) tình thế đã xoay chuyển
    ne pas tourner rond — xem rond
    tourner à tout vent; tourner à tous les vents — thay đổi ý kiến xoành xoạch
    tourner autour du pot — xem pot
    tourner contre — chống lại; trở nên bất lợi cho
    tourner court — xem court
    tourner de l’oeil — xem oeil
    tourner de l’oeil en dedans — (thông tục) chết
    tourner rond — (cơ khí, cơ học) chạy tốt chạy đều

Tham khảo

[sửa]