tourner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuʁ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]tourner ngoại động từ /tuʁ.ne/
- Tiện.
- Tourner le pied d’une table — tiện chân bàn
- Xếp đặt; diễn đạt, trình bày.
- Bien tourner ses phrases — xếp đặt câu hay
- Savoir tourner un compliment — biết cách diễn đạt một lời khen
- Quay, xoay.
- Tourner une roue — quay bánh xe
- Tourner la tête — quay đầu
- Tourner un film — quay một phim
- Tourner le visage vers quelqu'un — xoay mặt về phía ai
- Giở.
- Tourner la page d’un cahier — giở trang vở
- Quấy.
- Tourner une pâte — quấy bột
- Đi vòng.
- Tourner une chaîne de montagnes — đi vòng một dãy núi
- (Nghĩa bóng) Tránh né một khó khăn.
- Quay ra, biến thành.
- Tourner une chose en plaisanterie — biến một việc thành chuyện đùa
- Suy xét cẩn thận.
- Tourner une affaire en tous sens — suy xét cẩn thận một việc về mọi mặt
- tourner bride — xem bride
- tourner en ridicule — xem ridicule
- tourner la cervelle — xem cervelle
- tourner la page — xem page
- tourner le dos à — xem dos
- tourner les sangs — làm cho sợ hãi; làm cho ngao ngán
- tourner les talons — xem talon
- tourner ses chaussures — làm cho giày vẹt lệch đi
Nội động từ
[sửa]tourner nội động từ /tuʁ.ne/
- Quay xoay.
- La terre tourne autour du soleil — quả đất xung quanh mặt trời
- Ngoặt.
- Route qui tourne à l’est — đường ngoặt sang phia đông
- Xoay chiều, đổi chiều.
- Le vent a tourné au nord — gió đã đổi chiều sang hướng bắc
- Quấn.
- Le foulard tourne autour du cou — khăn quàng quấn quanh cổ
- (Điện ảnh) Quay phim, đóng phim.
- L’acteur a bien tourné — diễn viên đóng phim hay
- Hỏng đi, trở chua.
- Le lait a tourné — sữa đã trở chua
- Le vin commence à tourner — rượu vang bắt đầu trở chua
- Biến thành, chuyển thành, chuyển sang.
- Le temps tourne au froid — thời tiết chuyển sang rét
- La conversation tourne sur la politique étrangère — câu chuyện chuyển sang chính sách đối ngoại
- Kết thúc (ra sao).
- Les choses n'ont pas bien tourné — sự việc đã không kết thúc tốt đẹp
- la tête lui tourne — hắn chóng mặt+ (nghĩa bóng) hắn có những ý nghĩ kỳ dị
- la tête me tourne — tôi thấy chóng mặt
- le cœur lui tourne — nó buồn nôn
- le vent a tourné — (nghĩa bóng) tình thế đã xoay chuyển
- ne pas tourner rond — xem rond
- tourner à tout vent; tourner à tous les vents — thay đổi ý kiến xoành xoạch
- tourner autour du pot — xem pot
- tourner contre — chống lại; trở nên bất lợi cho
- tourner court — xem court
- tourner de l’oeil — xem oeil
- tourner de l’oeil en dedans — (thông tục) chết
- tourner rond — (cơ khí, cơ học) chạy tốt chạy đều
Tham khảo
[sửa]- "tourner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)