trạch tả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔjk˨˩ ta̰ː˧˩˧tʂa̰t˨˨ taː˧˩˨tʂat˨˩˨ taː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajk˨˨ taː˧˩tʂa̰jk˨˨ taː˧˩tʂa̰jk˨˨ ta̰ːʔ˧˩

Danh từ[sửa]

trạch tả

  1. Loài cây thảo mộc ở các đầm ao, thân ngầm, hình cầu, màu trắng, dùng làm thuốc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]