Bước tới nội dung

trịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨḭʔt˨˩tʂḭt˨˨tʂɨt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂit˨˨tʂḭt˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ

trịt

  1. Nói mũi tẹt xuống.
  2. Sát xuống, bệt xuống.
    Ngồi trịt xuống sân.

Định nghĩa

[sửa]

trịt

  1. T,

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]