Bước tới nội dung

trê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˧tʂe˧˥tʂe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂe˧˥tʂe˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trê

  1. Cá trê nói tắt.
    Con trê cũng tiếc, con giếc cũng muốn. (tục ngữ)

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Phân biệt với “chê”.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]