trực tuyến
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨ̰ʔk˨˩ twiən˧˥ | tʂɨ̰k˨˨ twiə̰ŋ˩˧ | tʂɨk˨˩˨ twiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨk˨˨ twiən˩˩ | tʂɨ̰k˨˨ twiən˩˩ | tʂɨ̰k˨˨ twiə̰n˩˧ |
Tính từ[sửa]
trực tuyến
- Mô tả hệ thống (thường là máy tính) đang được kết nối với một mạng lưới lớn hơn (thường là mạng máy tính).
- Có sẵn trên mạng Internet.
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Phó từ[sửa]
trực tuyến