trained
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtreɪnd/
Hoa Kỳ | [ˈtreɪnd] |
Động từ
[sửa]trained
Chia động từ
[sửa]train
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to train | |||||
Phân từ hiện tại | training | |||||
Phân từ quá khứ | trained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | train | train hoặc trainest¹ | trains hoặc traineth¹ | train | train | train |
Quá khứ | trained | trained hoặc trainedst¹ | trained | trained | trained | trained |
Tương lai | will/shall² train | will/shall train hoặc wilt/shalt¹ train | will/shall train | will/shall train | will/shall train | will/shall train |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | train | train hoặc trainest¹ | train | train | train | train |
Quá khứ | trained | trained | trained | trained | trained | trained |
Tương lai | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | train | — | let’s train | train | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]trained /ˈtreɪnd/
- Lành nghề; có tay nghề.
- Được huấn luyện.
Tham khảo
[sửa]- "trained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)