training
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtreɪ.niɳ/
![]() | [ˈtreɪ.niɳ] |
Động từ[sửa]
training
Chia động từ[sửa]
train
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to train | |||||
Phân từ hiện tại | training | |||||
Phân từ quá khứ | trained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | train | train hoặc trainest¹ | trains hoặc traineth¹ | train | train | train |
Quá khứ | trained | trained hoặc trainedst¹ | trained | trained | trained | trained |
Tương lai | will/shall² train | will/shall train hoặc wilt/shalt¹ train | will/shall train | will/shall train | will/shall train | will/shall train |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | train | train hoặc trainest¹ | train | train | train | train |
Quá khứ | trained | trained | trained | trained | trained | trained |
Tương lai | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | train | — | let’s train | train | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
training /ˈtreɪ.niɳ/
- Sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo.
- training of troops — sự luyện quân
- (Thể dục, thể thao) Sự tập dượt.
- to go into training — bước vào đợt tập dượt
- to be in training — được tập dượt tốt; sung sức
- to be out of training — không được tập dượt; không sung sức
- Sự uốn cây.
- (Quân sự) Sự chĩa súng, sự nhắm bắn.
Tham khảo[sửa]
- "training". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɛ.niɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
training /tʁɛ.niɳ/ |
training /tʁɛ.niɳ/ |
training gđ /tʁɛ.niɳ/
- (Thể dục thể thao) Sự tập dượt.
- training autogène — (y học) liệu pháp thư duỗi tâm thần
Tham khảo[sửa]
- "training". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)