Bước tới nội dung

trike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
trike

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑɪk/

Danh từ

[sửa]

trike /ˈtrɑɪk/

  1. Xe đạp ba bánh.

Nội động từ

[sửa]

trike nội động từ /ˈtrɑɪk/

  1. Đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]