Bước tới nội dung

trill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɪɫ/

Danh từ

[sửa]

trill /ˈtrɪɫ/

  1. (Âm nhạc) Láy rền.
  2. (Ngôn ngữ học) Phụ âm rung.

Ngoại động từ

[sửa]

trill ngoại động từ /ˈtrɪɫ/

  1. (Âm nhạc) Láy rền.
  2. Đọc rung tiếng, nói rung tiếng.
    to trill the letter "r" — đọc rung chữ " r"

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]