Bước tới nội dung

tuần phiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ fiən˧˧twəŋ˧˧ fiəŋ˧˥twəŋ˨˩ fiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ fiən˧˥twən˧˧ fiən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tuần phiên

  1. Người con trai, thường thuộc hạng bần cố nông, làm công việc canh gác giữ gìn trật tự trong làng thời Pháp thuộc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]