tun
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtən/
Danh từ
[sửa]tun /ˈtən/
Ngoại động từ
[sửa]tun ngoại động từ /ˈtən/
Chia động từ
[sửa]tun
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tun | |||||
Phân từ hiện tại | tuning | |||||
Phân từ quá khứ | tuned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tun | tun hoặc tunest¹ | tuns hoặc tuneth¹ | tun | tun | tun |
Quá khứ | tuned | tuned hoặc tunedst¹ | tuned | tuned | tuned | tuned |
Tương lai | will/shall² tun | will/shall tun hoặc wilt/shalt¹ tun | will/shall tun | will/shall tun | will/shall tun | will/shall tun |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tun | tun hoặc tunest¹ | tun | tun | tun | tun |
Quá khứ | tuned | tuned | tuned | tuned | tuned | tuned |
Tương lai | were to tun hoặc should tun | were to tun hoặc should tun | were to tun hoặc should tun | were to tun hoặc should tun | were to tun hoặc should tun | were to tun hoặc should tun |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tun | — | let’s tun | tun | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)