Bước tới nội dung

tung độ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuŋ˧˧ ɗo̰ʔ˨˩tuŋ˧˥ ɗo̰˨˨tuŋ˧˧ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˥ ɗo˨˨tuŋ˧˥ ɗo̰˨˨tuŋ˧˥˧ ɗo̰˨˨

Danh từ

[sửa]

tung độ

  1. (Toán học) .
  2. Độ dài đại số của đường thẳng góc hạ từ một điểm xuống trục hoành độ, tính bắt đầu từ trục hoành độ trong một hệ thống tọa độ trực giao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]