Bước tới nội dung

twig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɪɡ/

Danh từ

[sửa]

twig /ˈtwɪɡ/

  1. Cành con.
  2. Que mạch nước.
  3. (Điện học) Dây nhánh nhỏ.
  4. (Giải phẫu) Nhánh động mạch.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

twig ngoại động từ /ˈtwɪɡ/

  1. (Thông tục) Hiểu, nắm được.
  2. Thấy, nhận thấy, cảm thấy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]