twining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtwɑɪ.niɳ/

Danh từ[sửa]

twining /ˈtwɑɪ.niɳ/

  1. (Thực vật học) Sự leo cuốn.

Động từ[sửa]

twining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "twine" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

twining /ˈtwɑɪ.niɳ/

  1. Quanh co (đường cái).
  2. thân quấn (cây).

Tham khảo[sửa]