Bước tới nội dung

twining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɑɪ.niɳ/

Danh từ

[sửa]

twining /ˈtwɑɪ.niɳ/

  1. (Thực vật học) Sự leo cuốn.

Động từ

[sửa]

twining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "twine" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

twining /ˈtwɑɪ.niɳ/

  1. Quanh co (đường cái).
  2. thân quấn (cây).

Tham khảo

[sửa]