Bước tới nội dung

tân trào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ ʨa̤ːw˨˩təŋ˧˥ tʂaːw˧˧təŋ˧˧ tʂaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ tʂaːw˧˧tən˧˥˧ tʂaːw˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tân trào

  1. , vchg Phong trào mới.
  2. (Ttnn) H. Sơn Dương,

Tính từ

[sửa]

tân trào

  1. Tuyên Quang.
  2. () Tên gọi các thuộc h. Thanh Miện (Hải Dương), h. Kiến Thuỵ (Hải Phòng), h. Sơn Dương (Tuyên Quang).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]