unbend
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈbɛnd/
![]() | [.ˈbɛnd] |
Ngoại động từ
[sửa]unbend ngoại động từ (thì quá khứ và quá khứ phân từ unbent) /ˌən.ˈbɛnd/
Nội động từ
[sửa]unbend nội động từ /ˌən.ˈbɛnd/
Tính từ
[sửa]Xem unbendable
Xem unbending
Phó từ
[sửa]Xem unbendingly
Danh từ
[sửa]Xem unbendingness
Tham khảo
[sửa]- "unbend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)