unbend
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.ˈbɛnd/
| [.ˈbɛnd] |
Ngoại động từ
unbend ngoại động từ (thì quá khứ và quá khứ phân từ unbent) /ˌən.ˈbɛnd/
Nội động từ
unbend nội động từ /ˌən.ˈbɛnd/
Tính từ
Xem unbendable
Xem unbending
Phó từ
Xem unbendingly
Danh từ
Xem unbendingness
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unbend”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)