unbend
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [.ˈbɛnd] |
Ngoại động từ[sửa]
unbend ngoại động từ (thì quá khứ và quá khứ phân từ unbent) /ˌən.ˈbɛnd/
- Kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, duỗi thẳng (ra).
- Tháo ra, lơi ra,, nới ra.
- Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng.
- (Hàng hải) Tháo (dây buộc).
Nội động từ[sửa]
unbend nội động từ /ˌən.ˈbɛnd/
- Thẳng ra, duỗi ra; lơi ra.
- Thấy đỡ căng thẳng (trí óc, tâm trí).
- Dịu bớt (nét mặt).
- Xuề xòa, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử).
- Có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc, thoải mái.
Tính từ[sửa]
Xem unbendable.
Xem unbending.
Phó từ[sửa]
Xem unbendingly.
Danh từ[sửa]
Xem unbendingness.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)