underscore
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈən.dɜː.ˌskɔr/
![]() | [ˈən.dɜː.ˌskɔr] |
Danh từ[sửa]
underscore /ˈən.dɜː.ˌskɔr/
Ngoại động từ[sửa]
underscore ngoại động từ+ (underscore) /ˈən.dɜː.ˌskɔr/
Chia động từ[sửa]
underscore
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "underscore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)