Bước tới nội dung

underscore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌskɔr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

underscore /ˈən.dɜː.ˌskɔr/

  1. Đường gạch dưới (một chữ... ).
  2. (Sân khấu) Dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch).

Ngoại động từ

[sửa]

underscore ngoại động từ+ (underscore) /ˈən.dɜː.ˌskɔr/

  1. Gạch dưới.
    to underline a sentence — gạch dưới một câu
  2. Dằn giọng, nhấn mạnh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]