Bước tới nội dung

unhinge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhɪndʒ/

Ngoại động từ

[sửa]

unhinge ngoại động từ /.ˈhɪndʒ/

  1. Nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra.
    to unhinge a door — tháo cửa
  2. (Thông tục) Làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí).
    his mind is unhinged — đầu óc nó rối lên

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]