united

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /jʊ.ˈnɑɪ.təd/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

united

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unite

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

united /jʊ.ˈnɑɪ.təd/

  1. Hợp, liên liên kết.
    the United States of America — Hoa kỳ, Mỹ
    the United Nations Organization — Liên hiệp quốc
  2. Đoàn kết, hoà hợp.
    united we stand, divided we fall — đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
    a united family — một gia đình hoà hợp

Tham khảo[sửa]