unloose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈluːs/
Ngoại động từ
[sửa]unloose ngoại động từ /ˌən.ˈluːs/
- Thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây).
- to unloose one's hold — thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)
Chia động từ
[sửa]unloose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unloose | |||||
Phân từ hiện tại | unloosing | |||||
Phân từ quá khứ | unloosed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unloose | unloose hoặc unloosest¹ | unlooses hoặc unlooseth¹ | unloose | unloose | unloose |
Quá khứ | unloosed | unloosed hoặc unloosedst¹ | unloosed | unloosed | unloosed | unloosed |
Tương lai | will/shall² unloose | will/shall unloose hoặc wilt/shalt¹ unloose | will/shall unloose | will/shall unloose | will/shall unloose | will/shall unloose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unloose | unloose hoặc unloosest¹ | unloose | unloose | unloose | unloose |
Quá khứ | unloosed | unloosed | unloosed | unloosed | unloosed | unloosed |
Tương lai | were to unloose hoặc should unloose | were to unloose hoặc should unloose | were to unloose hoặc should unloose | were to unloose hoặc should unloose | were to unloose hoặc should unloose | were to unloose hoặc should unloose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unloose | — | let’s unloose | unloose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "unloose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)