Bước tới nội dung

unsoundness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɑʊnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

unsoundness /.ˈsɑʊnd.nəs/

  1. Tình trạng bị ôi thiu (thức ăn... ); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau.
  2. (Nghĩa bóng) Tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ.
  3. (Nghĩa bóng) Tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn).
  4. Trạng thái không say (giấc ngủ).

Tham khảo

[sửa]